Kết quả tra cứu mẫu câu của 無重力
彼
らは
無重力
で
一連
の
実験
を
行
なった。
Họ đã tiến hành một loạt các thí nghiệm trong điều kiện không trọng lực.
その
宇宙飛行士
は
無重力
の
状態
になかなか
慣
れなかった。
Nhà du hành chậm làm quen với tình trạng không trọng lượng.