無重力
むじゅうりょく「VÔ TRỌNG LỰC」
Không trọng lượng
Tình trạng phi trọng lượng
☆ Danh từ
Tình trạng phi trọng lượng, tìng trạng phi trọng lực

無重力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無重力
無重力シミュレーション むじゅーりょくシミュレーション
mô phỏng không trọng lượng
無重力対策 むじゅーりょくたいさく
giải pháp không trọng lượng
無重力状態 むじゅうりょくじょうたい
(trạng thái (của)) tình trạng mất trọng lượng
む。。。 無。。。
vô.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
重症筋無力症 じゅうしょうきんむりょくしょう
nhược cơ
重力 じゅうりょく
sức nặng
無力 むりょく
không có lực; không có sự giúp đỡ; không đủ năng lực