Kết quả tra cứu mẫu câu của 無関心
無関心
な
口
ぶりで
答
える
Trả lời bằng lời gợi ý tỏ vẻ không quan tâm
その
無関心
な(
疎
い)
従業員
は
会議
の
最中
に
絵
を
描
いていた
Những người công nhân vô tư kia đã vẽ tranh trong suốt buổi họp
彼女
は
無関心
を
装
った。
Cô ấy cho rằng không khí thờ ơ.
彼女
の
無関心
には
呆
れた
Bị sốc vì sự không quan tâm của cô ấy.