Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無関心
むかんしん
không quan tâm
無関心な むかんしんな
hờ hững
む。。。 無。。。
vô.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関心 かんしん
sự quan tâm; quan tâm
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
無心 むしん
vô tâm.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
無関係 むかんけい
không quan hệ
「VÔ QUAN TÂM」
Đăng nhập để xem giải thích