Kết quả tra cứu mẫu câu của 焦げ
焦
げた
トースト
は
真
っ
黒
だった
Bánh mì nướng cháy đen kịt.
焦
げがついた
鍋
は
洗
うのが
大変
だ。
Chảo bị cháy rất khó để rửa.
焦
げがひどくて、もう
洗
うのが
大変
だ。
Vết cháy nặng quá, giờ việc rửa nồi rất khó khăn.
黒焦
げの
トースト
Một miếng bánh mỳ cháy .