Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焦げ焦げ こげこげ
hết cách cứu vãn, tiêu rồi
お焦げ おこげ
gạo cháy, cơm cháy, cơm giòn ở đáy chảo nấu
焦げ目 こげめ
chỗ bị đốt cháy
黒焦げ くろこげ
bị nướng cháy (đồ ăn.v.v..)
焦げ茶 こげちゃ
chè đen
焦げる こげる
bị cháy; cháy; nấu; đun
焼け焦げ やけこげ
nướng cháy
焦げ付き こげつき
món nợ không có khả năng hoàn lại