Kết quả tra cứu mẫu câu của 焼け石に水
「
焼
け
石
に
水
」という
表現
は、
読
んで
字
のごとく、
熱
い
石
に
少量
の
水
をかけても
無意味
であることを
指
します。
Cụm từ "nước đổ đá nóng" theo nghĩa đen chỉ việc đổ ít nước lên đá nóng là vô nghĩa.
いまさら
焦
っても
焼
け
石
に
水
じゃないの。
Dù bạn có vội vàng đến đâu thì nỗ lực của bạn cũng chỉ là giọt nước tràn ly.
ローン地獄
で、
ボーナス
もらっても
焼
け
石
に
水
だよ。
Tiền thưởng của tôi không gần bằng tất cả các khoản thanh toán khoản vay mà tôi phải thực hiện.