焼け石に水
やけいしにみず
☆ Cụm từ
Sôi hỏng bỏng không, cố gắng cũng như không

焼け石に水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼け石に水
焼け石 やけいし
đá bị nung nóng
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水石 すいせき
thủy thạch (những tảng đá nhỏ tự nhiên hoặc có hình dạng được đánh giá cao về giá trị thẩm mỹ hoặc trang trí )
石焼き いしやき
nướng bằng đá nóng