Kết quả tra cứu mẫu câu của 照会
照会先
を3
件
ください。
Vui lòng cung cấp cho chúng tôi ba tài liệu tham khảo.
試験期日
を
照会
してみる
必要
がある。
Chúng tôi cần hỏi về ngày khám.
彼
は
取引先
に
照会状
を
書
いた。
Anh ấy đã viết một lá thư hỏi thăm người liên hệ kinh doanh của mình.
詳細
は
事務所
に
照会
してください。
Nộp đơn đến văn phòng để biết thêm chi tiết.