Kết quả tra cứu 照会
Các từ liên quan tới 照会
照会
しょうかい
「CHIẾU HỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự điều tra; sự truy hỏi
在庫
の
有無
の〜
Điều tra xem còn tồn kho hay không .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 照会
Bảng chia động từ của 照会
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 照会する/しょうかいする |
Quá khứ (た) | 照会した |
Phủ định (未然) | 照会しない |
Lịch sự (丁寧) | 照会します |
te (て) | 照会して |
Khả năng (可能) | 照会できる |
Thụ động (受身) | 照会される |
Sai khiến (使役) | 照会させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 照会すられる |
Điều kiện (条件) | 照会すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 照会しろ |
Ý chí (意向) | 照会しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 照会するな |