Kết quả tra cứu mẫu câu của 照合
口座
の
各項目
に
照合印
を
付
ける
Đánh dấu vào các hạng mục trong tài khoản
私
たちは
学生
の
成績
の
照合
をした。
Chúng tôi đã kiểm tra hồ sơ của học sinh.
警察
は
銃
の
指紋
と
ドア
に
付着
した
指紋
を
照合
した。
Cảnh sát so sánh dấu vân tay trên khẩu súng với dấu vân tay trên cửa.