照合
しょうごう「CHIẾU HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đối chiếu, sự so sánh

Bảng chia động từ của 照合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 照合する/しょうごうする |
Quá khứ (た) | 照合した |
Phủ định (未然) | 照合しない |
Lịch sự (丁寧) | 照合します |
te (て) | 照合して |
Khả năng (可能) | 照合できる |
Thụ động (受身) | 照合される |
Sai khiến (使役) | 照合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 照合すられる |
Điều kiện (条件) | 照合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 照合しろ |
Ý chí (意向) | 照合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 照合するな |