Kết quả tra cứu mẫu câu của 煮え切らない
彼
の
煮
え
切
らない
態度
にいらいらした。
Tôi phật ý trước thái độ bất cần của anh ấy.
お
前
って
本当
にうじうじして
煮
え
切
らない
奴
だなあ。
俺
に
言
いたいことがあるなら
今
ここではっきり
言
えよ。
Bạn là một kẻ cứng đầu thiếu quyết đoán, bạn biết điều đó? Nếu bạn có một cái gì đó đểnói với tôi, nói ngay bây giờ, và rõ ràng.