Kết quả tra cứu mẫu câu của 煮物
煮物
に
適
した
食物
Đồ ăn đã nấu chín .
煮物
に
鯖節
を
加
えて、
深
い
味
わいを
出
しました。
Tôi đã thêm cá thu khô vào món hầm để tạo ra hương vị đậm đà.
牛肉
と
キャベツ
の
煮物
Thịt bò và bắp cải luộc
ウォーターヤム
は、
スープ
や
煮物
に
使
われる
栄養価
の
高
い
食材
です。
Khoai mỡ là nguyên liệu giàu dinh dưỡng được sử dụng trong súp và món hầm.