煮物
にもの「CHỬ VẬT」
☆ Danh từ
Thức ăn đã được ninh, hầm
牛肉
と
キャベツ
の
煮物
Thịt bò và bắp cải luộc
煮物
に
適
した
食物
Đồ ăn đã nấu chín .

煮物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煮物
煮物碗 にものわん
bát đựng món hầm
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
煮 に
luộc, hầm