Kết quả tra cứu mẫu câu của 熟し
性的
に
成熟
する
Thành thục về tính cách .
サル
は2、3
歳
で
成熟
する。
Một con khỉ trưởng thành khi được vài tuổi.
人
の
体
は
三十前
に
成熟
する。
Đàn ông trưởng thành trước tuổi ba mươi.
さくらんぼは
六月
か
七月
に
熟
す。
Anh đào chín vào tháng sáu hoặc tháng bảy.