熟し
こなし「THỤC」
☆ Danh từ
Chín
熟
した
果実
Quả chín
熟
した
パパイア
は、おう
吐物
のような
匂
いがする。
Đu đủ chín có mùi nôn mửa.
熟
したりんごが
木
から
落
ちた。
Một quả táo chín rơi khỏi cây.

熟し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 熟し
熟し
こなし
chín
熟す
こなす じゅくす
tiến hành,thực hiện (công việc)
Các từ liên quan tới 熟し
為熟す しこなす
xử lý (khéo léo)
熟する じゅくする
chín; trưởng thành; thông dụng; thành thục
身熟し みごなし
Hành động, di chuyển, động tác của cơ thể
成熟する せいじゅくする
thành thục.
噛み熟す かみこなす かみじゅくす
nhai kỹ; nhai nhỏ; ăn; nghiền nát; nắm vững (nội dung sách vở)
機が熟す きがじゅくす
thời cơ chín muồi
使い熟す つかいじゅくす
sử dụng thành thạo, thuần thục
円熟する えんじゅく
chín chắn; chín muồi