Kết quả tra cứu mẫu câu của 熟成
熟成
した
チーズ
の
方
が
好
きだ。
Tôi thích pho mát trưởng thành hơn.
ウイスキー熟成用
のたる
材
を
リサイクル
した
合板
Gỗ dán tái sản xuất từ gỗ làm thùng đựng rượu .
エージドビーフ
は、
熟成
された
風味
と
柔
らかさで
人気
が
高
まっています。
Thịt bò ủ đang trở nên phổ biến nhờ hương vị đậm đà và độ mềm của nó.
ワイン
はたるの
中
に
入
れて
熟成
させる。
Rượu được cho vào thùng để ủ.