熟成
じゅくせい「THỤC THÀNH」
Trưởng thành
熟成
した
チーズ
の
方
が
好
きだ。
Tôi thích pho mát trưởng thành hơn.
Lên men
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trưởng thành; chín; điều trị; lên men
熟成
した
チーズ
の
方
が
好
きだ。
Tôi thích pho mát trưởng thành hơn.

Từ đồng nghĩa của 熟成
noun
Bảng chia động từ của 熟成
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熟成する/じゅくせいする |
Quá khứ (た) | 熟成した |
Phủ định (未然) | 熟成しない |
Lịch sự (丁寧) | 熟成します |
te (て) | 熟成して |
Khả năng (可能) | 熟成できる |
Thụ động (受身) | 熟成される |
Sai khiến (使役) | 熟成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熟成すられる |
Điều kiện (条件) | 熟成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 熟成しろ |
Ý chí (意向) | 熟成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 熟成するな |