Kết quả tra cứu mẫu câu của 熱中する
金儲
けに
熱中
する
人
Người chỉ biết kiếm tiền
彼
は
パソコン
に
熱中
するようになった。
Anh ấy trở nên nhiệt tình với máy tính cá nhân.
ギャンブル
や
競馬
に
熱中
する
者
は、
長
くは
続
かない
Những người ham mê cờ bạc và các cuộc đua ngựa sẽ không bao giờ tiếp tục được lâu dài
彼
は
手
を
出
すものすべてに
熱中
する。
Anh ấy thực sự thích bất cứ điều gì anh ấy cố gắng.