Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積極的に熱中する せっきょくてきにねっちゅうする
hăng say.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
熱中 ねっちゅう
sự nhiệt tình; lòng nhiệt huyết; sự chuyên tâm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
熱する ねっする
kích động; hưng phấn; say mê
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.