Kết quả tra cứu mẫu câu của 熱心に
熱心
に
傾聴
している
Tôi chú ý nhiệt tình lắng nghe .
熱心
にその
ニュース
を
聞
いていた。
Họ đều chú ý đến tin tức.
熱心
に
戒律
を
順守
する
ユダヤ教徒
Tín đồ Do thái nhiệt thành tuân thủ giới luật
熱心
に
勉強
して
彼
らは
疲
れを
感
じた。
Họ cảm thấy mệt mỏi sau khi làm việc chăm chỉ.