Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱心 ねっしん
nhiệt tâm
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
熱心な ねっしんな
cần cù
不熱心 ふねっしん
thái độ trung lập; thiếu sự sốt sắng; sự vô ý
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
研究熱心 けんきゅうねっしん
sự nhiệt huyết trong nghiên cứu