Kết quả tra cứu mẫu câu của 熱意
熱意
は
移
る。
Sự nhiệt tình dễ lây lan.
熱意
なしに
偉大
なことが
達成
されたことはない
Không có sự vĩ đại nào đạt được nếu không có sự nhiệt tình, nhiệt tâm
〔
熱意
を〕
冷
ます
Làm nguội nhiệt tâm .
彼
は
熱意
に
燃
えている。
Anh ấy đang sống với nhiệt huyết.