熱意
ねつい「NHIỆT Ý」
☆ Danh từ
Lòng nhiệt tình; nhiệt tâm; tha thiết
妻
の
死後
、
彼
の
生
き
方
から
熱意
がこしとられてしまった
Sau cái chết của vợ mình, anh ta không còn tha thiết với cuộc sống nữa.
この
楽
しみな
イベント
の
実現
を
心待
ちにするとともに、
皆
さまからの
熱意
あるご
参加
をお
待
ちしております。
Bên cạnh việc mong chờ thực hiện sự kiện đáng mừng này, chúng tôi cũng mong các bạn tham gia thật nhiệt tình. .

Từ đồng nghĩa của 熱意
noun
熱意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱意
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
熱心誠意 ねっしんせいい
nhiệt thành.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
熱熱 あつあつ
thức ăn quá nóng; tình yêu cuồng nhiệt, nồng thắm
意 い
feelings, thoughts