Kết quả tra cứu mẫu câu của 熱望
私
は
名声
を
熱望
している。
Tôi có một khát vọng sau khi nổi tiếng.
彼
は
成功
を
熱望
している。
Anh ấy có tham vọng thành công.
彼
は
名声
を
熱望
している。
Anh ta háo hức với sự nổi tiếng.
人々
は
平和
を
熱望
していた。
Mọi người háo hức hòa bình.