熱望
ねつぼう「NHIỆT VỌNG」
Sự khao khát cháy bỏng
Khát vọng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ao ước; sự khao khát cháy bỏng
外側
の
列強
は
順応性
のある
同盟国
を
熱望
していた
Các thế lực bên ngoài ao ước có được những đồng minh tương ứng.
〜との
未解決問題
に
関
する
永続的和解
を
熱望
する
Khát khao cháy bỏng có được sự hòa giải vĩnh viễn liên quan đến những vấn đề còn chưa giải quyết với~ .

Từ đồng nghĩa của 熱望
noun
Bảng chia động từ của 熱望
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熱望する/ねつぼうする |
Quá khứ (た) | 熱望した |
Phủ định (未然) | 熱望しない |
Lịch sự (丁寧) | 熱望します |
te (て) | 熱望して |
Khả năng (可能) | 熱望できる |
Thụ động (受身) | 熱望される |
Sai khiến (使役) | 熱望させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熱望すられる |
Điều kiện (条件) | 熱望すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 熱望しろ |
Ý chí (意向) | 熱望しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 熱望するな |
熱望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱望
熱望する ねつぼうする ぶつぼうする
hoài bão.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
熱熱 あつあつ
thức ăn quá nóng; tình yêu cuồng nhiệt, nồng thắm
勢望 せいぼう ぜいもち
sức mạnh và tính phổ biến