Kết quả tra cứu mẫu câu của 熱湯
熱湯
をかける
Đun nước sôi
熱湯
が
突然吹
き
出
した。
Nước nóng trào ra ngoài.
熱湯
でやけどをしました。
Tôi tự thiêu mình bằng nước sôi.
熱湯
に
茎
を
浸
すことでしおれた
花
を
生
き
返
らせる
Làm cho hoa tươi trở lại bằng cách nhúng cuống hoa vào nước sôi