Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 熱湯
Hán tự
湯
- THANG, SƯƠNG, THÃNGKunyomi
ゆ
Onyomi
トウ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
昜 DƯƠNG 氵 THỦY
Nghĩa
Nước nóng. Vua Thang. Một âm là sương. Lại một âm nữa là thãng. Cùng nghĩa với chữ đãng [蕩].
Giải nghĩa
- Nước nóng.
- Nước nóng.
- Vua Thang.
- Một âm là sương. Nước chảy cuồn cuộn.
- Lại một âm nữa là thãng. Ngâm nước nóng, dội nước sôi.
- Cùng nghĩa với chữ đãng [蕩].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ゆ
Onyomi