Kết quả tra cứu mẫu câu của 熱烈
熱烈
な
ラブレター
Bức thư tình đầy say đắm
熱烈歓迎
する
Nhiệt liệt hoan nghênh
熱烈
な
愛好者
の
期待
を
裏切
る
Làm thất vọng người hâm mộ nhiệt tình.
彼
は
熱烈
な
音楽愛好家
だ。
Anh ấy là một người yêu âm nhạc nhiệt thành.