熱烈
ねつれつ「NHIỆT LIỆT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nhiệt liệt
熱烈歓迎
する
Nhiệt liệt hoan nghênh
Sự nhiệt liệt
熱烈
な
愛好者
の
期待
を
裏切
る
Làm thất vọng người hâm mộ nhiệt tình.
被災地
の
救助隊員
から
熱烈
な
歓迎
を
受
ける
Nhận được sự chào đón nhiệt thành từ các nhân viên cứu trợ tại vùng bị thiệt hại .

Từ đồng nghĩa của 熱烈
adjective