Kết quả tra cứu mẫu câu của 熱狂
熱狂的
な
歓呼
Tung hô cuồng nhiệt
熱狂的
な
釣
り
師
Người nghiện câu cá .
熱狂
の
宴
が
始
まりを
告
げる。
Một bữa tiệc điên cuồng kể về sự khởi đầu.
熱狂的
な
信者
による
熱情
のこもった
弁論
Sự hùng biện hăng say của một tín đồ cuồng nhiệt.