Kết quả tra cứu mẫu câu của 燃料
燃料費
Phí nhiên liệu .
燃料
を
満載
した
ジェット機
Chiếc máy bay phản lực đã chở đầy ắp nhiên liệu .
燃料
が
不足
していた。
Thiếu nhiên liệu.
燃料
の
節約
がこの
自動車
の
大
きな
特長
だ。
Tiết kiệm nhiên liệu là một ưu điểm lớn của chiếc xe này.