Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燃料
ねんりょう
chất đốt
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
クリーンハイドロカーボン燃料 くりーんはいどろかーぼんねんりょう
燃料プール ねんりょうプール
kho lưu trữ nhiên liệu hạt nhân
燃料油 ねんりょーゆ
dầu f.o
MOX燃料 モックスねんりょう
nhiên liệu oxit hỗn hợp, nhiên liệu MOX
バイオジーゼル燃料 ばいおじーぜるねんりょう
核燃料 かくねんりょう
nhiên liệu nguyên tử
「NHIÊN LIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích