Kết quả tra cứu mẫu câu của 爆裂
爆裂火口
Miệng núi lửa đang phun
彼女
は
爆裂ボディー
で、
誰
もが
振
り
返
るほど
魅力的
です。
Cô ấy có một thân hình bốc lửa, quyến rũ đến mức ai cũng phải ngoái nhìn.
彼
は
地雷
の
上
を
運転
して、
彼
の
ジープ
は
爆裂
した。
Anh ta lái xe qua một mỏ đất và chiếc xe jeep của anh ta nổ tung.