爆裂
ばくれつ「BẠO LIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nổ tung

Từ đồng nghĩa của 爆裂
noun
Bảng chia động từ của 爆裂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 爆裂する/ばくれつする |
Quá khứ (た) | 爆裂した |
Phủ định (未然) | 爆裂しない |
Lịch sự (丁寧) | 爆裂します |
te (て) | 爆裂して |
Khả năng (可能) | 爆裂できる |
Thụ động (受身) | 爆裂される |
Sai khiến (使役) | 爆裂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 爆裂すられる |
Điều kiện (条件) | 爆裂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 爆裂しろ |
Ý chí (意向) | 爆裂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 爆裂するな |