Kết quả tra cứu mẫu câu của 父
父
の
父
は
祖父
、
祖父
の
父
は
曽祖父
、
曽祖父
の
父
は
高祖父
だが、
高祖父
より
前
の
世代
の
呼称
は
決
まっていない。
Cha của một người cha là một ông nội, một người cha của một người ông là một ...ông nội, bố của ông cố là ông cố, nhưng khôngtừ đã được quyết định cho các thế hệ trước ông cố.
父
も
父
なら、
息子
も
息子
。
Cha nào con nấy.
父方
の
祖父
は
明日米寿
を
迎
える。
Ông tôi bên bố tôi sẽ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 88 vào ngày mai.
父
は
アフカーナ
です
Bố tôi là người Nam Phi gốc Âu .