Kết quả tra cứu mẫu câu của 片付け
片付
けなければならないたくさんの
ゴミ
がある。
Có rất nhiều thứ lộn xộn cần giải quyết.
後片付
けをする〔
食後
の〕
Rửa đĩa (sau khi ăn)
棚
を
片付
けなさい、そうすれば
本
をそこへ
置
けます。
Dọn sạch kệ và bạn có thể đặt sách của mình ở đó.
問題
を
片付
ける
Giải quyết vấn đề .