Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片付け
かたづけ
sắp xếp, dọn dẹp
跡片付け あとかたづけ
sự quét tước, sự dọn dẹp
後片付け あとかたづけ
sự dọn dẹp sau khi xong việc
片付ける かたづける
cất
本を片付ける ほんをかたづける
cất sách.
取り片付ける とりかたづける
quét dọn; làm sáng sủa trở lại; (để) đặt đúng thứ tự
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
片を付ける かたをつける
giải quyết 
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
「PHIẾN PHÓ」
Đăng nhập để xem giải thích