Kết quả tra cứu mẫu câu của 片付ける
問題
を
片付
ける
Giải quyết vấn đề .
部屋
に
片付
けるそばから
不潔
みたいになる。
Ngay sau khi tôi dọn dẹp phòng của mình, nó trông lại bẩn thỉu.
敏速
に
仕事
を
片付
ける
Giải quyết công việc tinh nhanh tháo vát .
母
は
私
にお
皿
を
片付
けるようにと
言
った。
Mẹ bảo tôi dọn bát đĩa đi.