片付ける
かたづける「PHIẾN PHÓ」
Cất
Dẹp
Dọn
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Dọn dẹp; làm sạch; hoàn tất; giải quyết
仕事
を
片付
けた
Hoàn tất công việc
(
人
)が
来
る
前
に
片付
ける
Dọn dẹp trước khi ai đến
問題
を
片付
ける
Giải quyết vấn đề .

Từ đồng nghĩa của 片付ける
verb
Từ trái nghĩa của 片付ける
Bảng chia động từ của 片付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 片付ける/かたづけるる |
Quá khứ (た) | 片付けた |
Phủ định (未然) | 片付けない |
Lịch sự (丁寧) | 片付けます |
te (て) | 片付けて |
Khả năng (可能) | 片付けられる |
Thụ động (受身) | 片付けられる |
Sai khiến (使役) | 片付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 片付けられる |
Điều kiện (条件) | 片付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 片付けいろ |
Ý chí (意向) | 片付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 片付けるな |
片付ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 片付ける
片付ける
かたづける
cất
片付く
かたづく
được hoàn thành
Các từ liên quan tới 片付ける
本を片付ける ほんをかたづける
cất sách.
取り片付ける とりかたづける
quét dọn; làm sáng sủa trở lại; (để) đặt đúng thứ tự
片付け かたづけ
sắp xếp, dọn dẹp
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
跡片付け あとかたづけ
sự quét tước, sự dọn dẹp
後片付け あとかたづけ
sự dọn dẹp sau khi xong việc
片を付ける かたをつける
giải quyết 
片が付く かたがつく へんがつく
để (thì) sẵn lòng (của); để (thì) ổn định; để đi đến một kết thúc