Kết quả tra cứu mẫu câu của 片側
片側
または
両側
の
正確
な
血圧測定
Đo huyết áp chính xác ở một hoặc hai tay
頭
の
片側
に
痛
みを
感
じる
Cảm thấy đau một bên đầu
体
を
少
し
片側
に
傾
ける
Nghiêng người về một bên
車
を
道路
の
片側
に
寄
せて
停
める
Tấp xe và đỗ bên đường .