片側
かたがわ「PHIẾN TRẮC」
☆ Danh từ
Một bên
頭
の
片側
に
痛
みを
感
じる
Cảm thấy đau một bên đầu
体
を
少
し
片側
に
傾
ける
Nghiêng người về một bên
車
を
道路
の
片側
に
寄
せて
停
める
Tấp xe và đỗ bên đường .

Từ trái nghĩa của 片側
片側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片側
片側町 かたがわまち
phố có nhà liền kề
片側公差 かたがわこーさ
dung sai đơn
片側通行 かたがわつうこう
giao thông một chiều
片側制御モード かたがわせいぎょモード
chế độ điều khiển phân cực
片側断面図 かたがわだんめんず
xem một nửa mặt cắt
片側骨盤離断術 かたがわこつばんりだんじゅつ
cắt bỏ khớp chậu một bên
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ