Kết quả tra cứu mẫu câu của 片思
今片思
いの
人
がいるのですが、
片思
いの
人
は
今忙
しくて、
メール
が
返
ってきません。
Có một người mà tôi đang yêu (đơn phương), nhưng người đó hiện đang bận vàTôi không nhận được thư trả lời cho email của mình.
初恋
は
片思
いでした
Mối tình đầu của tôi là mối tình đơn phương .
初恋
は
片思
いでした。
Mối tình đầu của tôi là mối tình đơn phương.
それは
片思
いの
恋
だった。
Đó là một mối tình đơn phương.