Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片思
片思う かたおもう
Tình đơn phương
片思い かたおもい
sự yêu đơn phương; tình đơn phương
鮑の片思い あわびのかたおもい
tình yêu đơn phương
鮑の貝の片思い あわびのかいのかたおもい
tình yêu bí mật, không được đáp lại
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình