Kết quả tra cứu mẫu câu của 片方
片方
の
本
は
薄
く、
他方
は
厚
い。
Một cuốn sách mỏng, và cuốn kia dày.
片方
の
耳
が
聞
こえない
Một bên tai không nghe thấy gì
片方
の
腕
で
赤
ちゃんを
抱
く
Bế đứa bé một bên tay
片方
の
手
には5
本
の
指
がある。
Chúng ta có năm ngón tay trên mỗi bàn tay.