片方
かたほう「PHIẾN PHƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một hướng; một chiều; một chiếc; một bên
頭
を
片方
へ
動
かす
Quay đầu về một hướng
片方
の
腕
で
赤
ちゃんを
抱
く
Bế đứa bé một bên tay
片方
の
耳
が
聞
こえない
Một bên tai không nghe thấy gì

Từ đồng nghĩa của 片方
noun
Từ trái nghĩa của 片方
片方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片方
片方向 かたほうこう
Một chiều
片方向通信 かたほうこうつうしん
sự truyền thông một chiều
片方向相互動作 かたほうこうそうごどうさ
sự tương tác một chiều
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
片一方 かたいっぽう かたっぽ
một mặt; một cái trong một cặp
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm