Kết quả tra cứu mẫu câu của 片道
片道切符
Vé một chiều
片道切符
を
行
きと
帰
りで
別々
に
買
う
Mua vé một chiều đi và về riêng .
僕
は
片道
だけ
歩
いていった。
Tôi chỉ đi bộ một con đường.
地獄
の
片道切符
Tấm vé một chiều đến địa ngục (phim Mỹ, năm 1990)