片道
かたみち「PHIẾN ĐẠO」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một chiều; một lượt
通勤
に
片道
2
時間
かかる
Mất 2 tiếng đồng hồ cho 1 lượt đi làm hoặc về nhà
片道切符
Vé một chiều
料金
は
片道
10
ドル
です
Lệ phí là 10 đôla một lượt .

Từ trái nghĩa của 片道
片道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片道
片道切符 かたみちきっぷ
vé một chiều
片道料金 かたみちりょうきん
giá tiền một chiều
片道航空券 かたみちこうくうけん
vé một chiều
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ