Kết quả tra cứu mẫu câu của 牧師
牧師
と
会衆
Linh mục và mọi người
牧師
は
十字架
を
作
った。
Linh mục làm dấu thánh giá.
牧師
は
彼女
の
キリスト信仰
の
告白
を
聞
いた。
Bộ trưởng đã lắng nghe lời tuyên xưng của cô về đạo Thiên chúa.
牧師
の
主
な
仕事
は
教会
で
説教
することです。
Nhiệm vụ chính của một linh mục là giảng trong nhà thờ.